Tấm Poly Đặc tại Phú Thọ | Kho khổng lồ | CK 5% – 10%
Tấm Poly Đặc là một vật liệu nổi bật, kết hợp giữa độ bền vượt trội và tính linh hoạt cao, lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Với khả năng chống chịu thời tiết tốt, tấm poly đặc thường được sử dụng làm mái lợp, vách ngăn và bảo vệ an ninh, mang lại hiệu quả và độ bền lâu dài cho các công trình hiện đại. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và bảo trì, do đó, ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Tìm hiểu về Tấm Poly Đặc tại Phú Thọ
Khái niệm Tôn nhựa lấy sáng Poly
Tôn nhựa lấy sáng Poly, hay còn gọi là tôn polycarbonate, là loại vật liệu tiên tiến được sản xuất từ nhựa polycarbonate. Với đặc tính nổi bật như độ bền cao và khả năng chống va đập vượt trội, tôn polycarbonate trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng xây dựng. Loại tôn này thường được sử dụng để làm mái che, kính chắn gió và các công trình yêu cầu tính trong suốt, cho phép ánh sáng tự nhiên đi qua một cách hiệu quả. Một ưu điểm đáng chú ý khác của tôn polycarbonate là khả năng chống tia UV, giúp bảo vệ các vật thể bên dưới khỏi tác động xấu từ ánh sáng mặt trời. Thêm vào đó, tôn nhựa lấy sáng Poly có trọng lượng nhẹ và dễ dàng trong quá trình lắp đặt, góp phần tiết kiệm thời gian và chi phí cho các công trình xây dựng.
Khái niệm Tấm Poly Đặc
Tấm Poly Đặc là một loại vật liệu tiên tiến được sản xuất từ các sợi polymer kết hợp với cacbonat, tạo ra một khối vật chất đặc và bền bỉ. Với quá trình kết tinh tinh vi, tấm poly này sở hữu độ trong suốt cao tương tự như kính, nhưng lại vượt trội hơn về độ bền và khả năng chịu va đập. Đặc tính hóa học và cấu trúc đặc biệt của tấm Poly Đặc cho phép nó chịu được áp lực lớn, đồng thời cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả và kháng tia UV, bảo vệ tốt những không gian bên trong khỏi tác động bên ngoài. Nhờ những ưu điểm này, tấm poly đặc được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng, sản xuất cửa sổ, mái che hay vách ngăn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong ngành công nghiệp hiện đại.
Tên gọi thông dụng Tôn Nhựa Lấy Sáng Poly
Tôn nhựa lấy sáng polycarbonate là một trong những sản phẩm phổ biến trong ngành xây dựng và thiết kế mái che. Nó không chỉ có độ bền cao mà còn có khả năng lấy sáng hiệu quả, giúp không gian bên trong luôn sáng sủa và thoáng đãng. Các tên gọi thông dụng của loại tôn này bao gồm tấm lợp thông minh, tấm poly, tấm polycarbonate, tấm nhựa thông minh và tấm lợp polycarbonate. Ngoài ra, người ta cũng thường gọi là tấm nhựa poly, tấm lợp poly, tấm poly lấy sáng và tôn lấy sáng polycarbonate. Sản phẩm này có nhiều ứng dụng như mái che tấm poly, mái poly và các công trình sử dụng tấm nhựa thông minh đặc ruột. Tôn nhựa lấy sáng polycarbonate không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đáp ứng tốt về mặt kỹ thuật cho các công trình hiện đại.
Tìm hiểu những độ dày thông dụng nhất của Poly đặc
Tấm Poly đặc 3mm
Tấm Poly Đặc 3mm là sản phẩm polycarbonate nguyên khối nổi bật với độ dày chỉ 3mm nhưng lại sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt cao, loại tấm này thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cần độ trong suốt cao như cửa sổ, bảng hiệu quảng cáo hoặc vách ngăn nội thất. Đặc biệt, tấm poly 3mm có khả năng chịu lực tốt hơn kính, đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài ngay cả khi có độ dày mỏng. Bên cạnh đó, công nghệ chống tia UV giúp sản phẩm bảo vệ hiệu quả khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời, từ đó bảo vệ nội thất và sức khỏe người sử dụng. Với những đặc tính nổi bật này, tấm Poly Đặc 3mm ngày càng trở thành sự lựa chọn phổ biến trong nhiều lĩnh vực thiết kế và xây dựng.
Tấm Poly đặc 5mm
Tấm Poly Đặc 5mm là lựa chọn tuyệt vời cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực cao. Với độ dày 5mm, tấm này phù hợp để sử dụng cho mái che lấy sáng, nhà kính cũng như trong các khu vực công cộng như nhà chờ xe buýt. Ưu điểm nổi bật của tấm Poly 5mm là độ trong suốt tương tự như kính nhưng lại chống vỡ, mang đến sự an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, giúp duy trì không gian yên tĩnh và tiết kiệm năng lượng. Với những tính năng vượt trội, tấm Poly Đặc 5mm không chỉ đảm bảo thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
Tấm Poly đặc 10mm
Tấm Poly Đặc 10mm là sản phẩm polycarbonate đặc nguyên khối, nổi bật với độ dày và tính năng vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu tải trọng lớn. Với độ bền vượt trội và khả năng chống va đập gấp trăm lần so với kính, tấm poly này thường được sử dụng trong các công trình như mái vòm, bể bơi và những khu vực cần đảm bảo an toàn cao như rào chắn công nghiệp. Đặc biệt, sản phẩm còn mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, giúp giảm đáng kể chi phí làm mát cho các không gian rộng lớn. Khả năng chống tia UV và tuổi thọ dài giúp tấm Poly 10mm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình ngoài trời, mang lại sự an tâm và hiệu quả kinh tế cho chủ đầu tư.
Tấm Poly độ dày khác
Tấm poly đặc được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau, từ 1mm đến 10mm, nhằm phục vụ đa dạng nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng. Với độ dày mỏng từ 1mm đến 2.8mm, tấm poly thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ và linh hoạt như vách ngăn nội thất, bảng hiệu quảng cáo hay cửa sổ nhỏ. Đối với các mức độ dày từ 4mm đến 6mm, sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng mái che, nhà kính hoặc tấm chắn lấy sáng nhờ khả năng chịu lực và cách nhiệt tốt. Tấm poly đặc dày từ 8mm đến 10mm lý tưởng cho những ứng dụng cần độ bền cao và khả năng chịu tải lớn, chẳng hạn như mái vòm hoặc rào chắn an toàn. Tất cả các loại tấm poly đặc đều nổi bật với độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng kháng tia UV.
Ưu điểm tuyệt vời của Tấm Poly Đặc
Tấm Poly Đặc nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt nhờ vào cấu trúc đặc nguyên khối, mang lại những lợi ích độc đáo
Độ bền cơ học vượt trội
Tấm polycarbonate sở hữu độ bền cơ học vượt trội nhờ cấu trúc đặc, giúp ngăn chặn sự nứt vỡ khi chịu lực tác động mạnh. Với khả năng chống va đập cao gấp 200 lần so với kính, vật liệu này trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Sự an toàn và độ tin cậy của tấm polycarbonate trong môi trường khắc nghiệt không những bảo vệ con người mà còn kéo dài tuổi thọ của các công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì. Đây là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn vật liệu cho các dự án hiện nay.
Khả năng cách nhiệt tốt
Tấm poly mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, nhờ vào cấu trúc khối đặc giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt. Điều này tạo ra không gian mát mẻ trong mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng cho ngôi nhà. Bên cạnh đó, tấm poly có độ trong suốt cao, tương đương với kính, cho phép ánh sáng tự nhiên chiếu qua tới 90%. Nhờ vậy, tấm poly là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như mái che, nhà kính và cửa sổ lớn, mang lại không gian sống sáng sủa và thoáng đãng.
Kháng thời tiết và tia UV
Lớp vật liệu đặc được thiết kế với khả năng kháng thời tiết và chống tia UV, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Khả năng chống tia UV giúp bảo vệ bề mặt sản phẩm khỏi tác hại của ánh nắng, từ đó kéo dài tuổi thọ sử dụng. Tấm Poly Đặc có khả năng duy trì chất lượng và màu sắc ban đầu ngay cả khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho các công trình xây dựng và sản phẩm ngoại thất.
Chống thấm nước tuyệt đối
Tấm poly được sản xuất với cấu trúc đặc, mang lại ưu điểm chống thấm nước tuyệt đối, nắm giữ vai trò quan trọng trong các công trình ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt. Khác với các vật liệu rỗng, tấm poly không chỉ ngăn chặn nước xâm nhập mà còn bảo đảm độ bền bỉ và an toàn cho công trình. Đặc tính này giúp giảm thiểu sự hư hại do độ ẩm, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì. Do đó, tấm poly là lựa chọn lý tưởng cho mọi ứng dụng xây dựng cần bảo vệ khỏi nước.
Tính đa dụng cao
Tấm polycarbonate nổi bật với tính đa dụng cao, cho phép gia công dễ dàng như cắt, uốn cong hoặc định hình mà không làm giảm đi các đặc tính vật lý của nó. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như mái che, vách ngăn, bảng hiệu và các giải pháp an toàn. Nhờ vào cấu trúc đặc và khả năng chịu lực ưu việt, tấm polycarbonate không chỉ bền bỉ mà còn duy trì hiệu suất cao qua nhiều năm sử dụng, biến nó thành sự lựa chọn tin cậy cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
Ứng dụng đa dạng của Tấm Poly Đặc tại Phú Thọ
Mái che lấy sáng
Ứng dụng Tấm Poly Đặc trong mái che lấy sáng mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với cấu trúc đặc, sản phẩm này đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu tải trọng lớn, phù hợp cho các khu vực như sân vận động, bãi đỗ xe và mái nhà kính. Tấm Poly Đặc không chỉ giúp bảo vệ khỏi thời tiết mà còn cho phép ánh sáng tự nhiên chiếu vào, tạo không gian thoáng đãng và dễ chịu. Sử dụng vật liệu này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Vách ngăn và cửa sổ
Tấm Poly Đặc là một vật liệu xây dựng lý tưởng với những đặc tính nổi bật. Với độ trong suốt tương đương kính nhưng lại có khả năng chống vỡ và chắc chắn hơn, tấm Poly Đặc đảm bảo an toàn tối đa cho không gian sống và làm việc. Sử dụng tấm này làm vách ngăn và cửa sổ, các công trình không chỉ gia tăng tính thẩm mỹ mà còn tạo điều kiện cho ánh sáng tự nhiên vào bên trong, góp phần tiết kiệm năng lượng. Đây chính là lựa chọn thông minh cho những ai đang tìm kiếm sự bền bỉ và an toàn.
Tấm chắn bảo vệ
Tấm Poly Đặc là sản phẩm lý tưởng cho việc làm rào chắn ở ban công, hành lang và các khu vực công cộng. Với khả năng chịu lực và chống va đập cao, sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn giữ nguyên tính thẩm mỹ cho không gian. Tấm Poly Đặc có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, đồng thời có nhiều màu sắc và kiểu dáng đa dạng, giúp tạo điểm nhấn ấn tượng cho khu vực được lắp đặt. Sự kết hợp giữa tính năng bảo vệ và thiết kế đẹp mắt khiến sản phẩm trở nên lý tưởng cho mọi công trình.
Rào chắn và mái vòm nhà máy
Tấm Poly Đặc được ứng dụng rộng rãi trong việc rào chắn và mái vòm nhà máy nhờ vào độ cứng và khả năng chống va đập vượt trội. Với đặc tính vật liệu chắc chắn, tấm Poly Đặc không chỉ bảo vệ hiệu quả các khu vực nhạy cảm trong môi trường công nghiệp mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hại từ va chạm. Sự bền bỉ và khả năng chịu lực của tấm còn giúp duy trì sự an toàn cho thiết bị và con người, đồng thời nâng cao hiệu suất hoạt động của các nhà máy. Từ đó, giải pháp này góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp.
Bảng hiệu quảng cáo
Tấm Poly Đặc là lựa chọn lý tưởng cho bảng hiệu quảng cáo nhờ bề mặt nhẵn mịn và độ trong suốt cao. Với khả năng phản chiếu ánh sáng tuyệt vời, sản phẩm này không chỉ tạo hiệu ứng ánh sáng đẹp mắt mà còn thu hút sự chú ý của khách hàng một cách hiệu quả. Tấm Poly Đặc giúp nâng cao sự chuyên nghiệp cho thương hiệu và tạo ấn tượng sâu sắc trong tâm trí người tiêu dùng. Sử dụng tấm này, doanh nghiệp có thể khẳng định đẳng cấp và sự sáng tạo trong thiết kế quảng cáo của mình.
Nội thất sáng tạo
Tấm Poly Đặc là một giải pháp tuyệt vời cho thiết kế nội thất hiện đại nhờ vào cấu trúc chắc chắn và khả năng gia công dễ dàng. Với thiết kế linh hoạt, loại tấm này rất phù hợp để làm vách trang trí, quầy lễ tân và các đồ trưng bày có tính thẩm mỹ cao. Bề mặt mịn màng, sáng bóng của tấm Poly giúp nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian sống và làm việc. Ngoài ra, khả năng chống chịu va đập và độ bền theo thời gian của sản phẩm càng làm tăng tính thực tiễn trong ứng dụng nội thất.
Kính chống đạn
Tấm Poly Đặc là một vật liệu tiên tiến với cấu trúc đặc và khả năng chịu lực vượt trội, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất kính chống đạn và các tấm chắn bảo vệ. Nhờ tính năng chịu va đập cao, nó được ứng dụng phổ biến trong các ngân hàng, xe hơi bảo vệ và các khu vực an ninh cao, giúp tăng cường sự an toàn cho người sử dụng. Sự phát triển của Tấm Poly Đặc không chỉ mang lại hiệu quả bảo vệ mà còn mở ra nhiều cơ hội mới cho ngành công nghiệp an ninh và bảo vệ.
Nhà kính và công trình nông nghiệp
Tấm Poly Đặc là một giải pháp tối ưu cho nhà kính và công trình nông nghiệp nhờ vào độ trong suốt cao, cho phép ánh sáng tự nhiên xuyên qua một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, khả năng kháng tia UV của tấm Poly Đặc giúp bảo vệ cây trồng khỏi các tác động xấu từ ánh sáng mặt trời, đồng thời giảm thiểu hiện tượng nóng lên trong nhà kính. Với sự bền bỉ trước thời tiết khắc nghiệt, tấm Poly Đặc không chỉ nâng cao năng suất cây trồng mà còn kéo dài tuổi thọ của các công trình nông nghiệp, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành nông nghiệp.
Khu vui chơi và bể bơi
Tấm Poly Đặc khu vui chơi và bể bơi được thiết kế với tính năng vượt trội như mái che hoặc vách ngăn bảo vệ, mang lại sự an toàn cho người sử dụng cũng như đảm bảo thẩm mỹ cho các công trình công cộng. Chất liệu Polypropylene cao cấp không chỉ bền bỉ trước điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà còn dễ dàng vệ sinh, giúp duy trì sự sạch sẽ và an toàn. Sản phẩm này phù hợp cho các khu vui chơi, bể bơi, giúp tối ưu hóa không gian giải trí và tạo cảm giác thoải mái cho trẻ em và gia đình khi tham gia các hoạt động ngoài trời.
Bảng thông số kỹ thuật của Tấm Poly Đặc
THÔNG SỐ CHI TIẾT CỦA TẤM POLY ĐẶC RUỘT | |||
CHỈ TIÊU (ITEM) | PHƯƠNG PHÁP THỬ (TEST METHOD) | ĐƠN VỊ (UNIT) | GIÁ TRỊ (VALUE) |
Tỷ Trọng (Specific gravity) | ASTM D792 | g/cm³ | 1.2 |
Độ bền kéo (Tensile) | ASTM D638 | kg/cm² | 550-700 |
Độ giãn dài (Tensile elongation) | ASTM D638 | % | 50-100 |
Độ bền nén (Compressive) | ASTM D695 | kg/cm² | 500-900 |
Độ bền uốn (Bending strength) | ASTM D790 | kg/cm² | 850-900 |
Độ bền va đập (Impact strength) | ASTM D256 | KJ/m² | 50-100 |
Biến đổi nhiệt (Thermal conductivity) | ASTM D177 | 10-4 (cal/cm) sec⁰ C | 4.6 |
Nhiệt dung riêng (Specific heat) | —- | cal/⁰Cg | 0.26-0.28 |
Nhiệt biến dạng (Thermal deformation temperature) | ASTM D648 | 45479 | 134-140 |
Độ truyền sáng (Light transmissibility) | —- | % | 85-91 |
TÔN LẤY SÁNG POLY ĐẶC RUỘT | ||||
Chiều dài | Lên đến 30m | |||
Chiều rộng | 1.22m, 1.52m, 1.56m, 2.1m | |||
Chiều dày | 1mm, 1,5mm, 2mm, 2.8mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm. Hoặc chiều dày theo yêu cầu |
|||
Màu sắc | Trắng trong (Clear), Xanh ngọc (Tosca), Nâu đồng hay còn gọi màu Trà (Bronze), Xanh dương (Blue), Xanh lá (Green), Trắng sữa (Opal), Màu xám (Grey), Màu bạc (Silver). | |||
Độ chịu lực | gấp 6 lần kính cường lực và gấp 250 kính thường | |||
Cách âm | gấp 8 lần kính | |||
Độ xuyên sáng | 88.3% | |||
Độ bền kéo | 57.8 MPa | |||
Độ dãn dài khi đứt | 69.9% | |||
Nhiệt độ cho phép | -39 đến 120 độ C | |||
Đóng gói | Dạng cuộn (khi thi công trãi phẳng cuộn) |
Báo giá Tấm Poly Đặc Triệu Hổ (04/2025) tại Phú Thọ
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp vừa tiết kiệm chi phí vừa tối ưu ánh sáng cho không gian sống hoặc làm việc của mình, tôn lợp lấy sáng Poly là sự lựa chọn lý tưởng. Tại Phú Thọ, Triệu Hổ đang cung cấp báo giá cạnh tranh cho loại tôn này, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình. Sản phẩm tôn lợp lấy sáng Poly không chỉ bền bỉ mà còn có khả năng chống lại sự ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo an toàn cho không gian bên dưới. Với nhiều kiểu dáng và kích thước đa dạng, sản phẩm phù hợp với nhu cầu của cả khách hàng cá nhân và các công trình công nghiệp lớn. Hãy liên hệ với Triệu Hổ để nhận báo giá chi tiết và tư vấn tận tình cho công trình của bạn.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
---|---|---|---|
1 | Tôn poly lấy sáng 11 sóng dày 0.6mm | md | 72.000 |
2 | Tôn poly lấy sáng 11 sóng dày 1mm | md | 111.000 |
3 | Tôn poly lấy sáng 11 sóng dày 1.2mm | md | 138.000 |
4 | Tôn poly lấy sáng sóng KOOLITE dày 0.8mm (± 0.25mm) | md | 97.400 |
5 | Tôn poly lấy sáng sóng KOOLITE dày 0.9mm (± 0.25mm) | md | 108.900 |
6 | Tôn poly lấy sáng sóng KOOLITE dày 1.2mm (± 0.25mm) | md | 173.300 |
7 | Tôn poly lấy sáng sóng KOOLITE dày 1.4mm (± 0.25mm) | md | 210.400 |
8 | Tấm poly lấy sáng rỗng ruột VIP liên doanh Đức - VN W2100xL5800xT5mm | tấm | 1.425.000 |
9 | Tấm poly lấy sáng rỗng ruột LPP W2100xL5800xT4.5mm | tấm | 825.000 |
10 | Tấm poly lấy sáng rỗng ruột KOOLITE - VN W2100xL5800xT4.5mm (± 0.25mm) | tấm | 938.900 |
11 | Tấm poly lấy sáng rỗng ruột KOOLITE - VN W2100xL5800xT5mm (± 0.25mm) | tấm | 1.113.800 |
12 | Tấm poly lấy sáng rỗng ruột KOOLITE - VN W2100xL5800xT5.5mm (± 0.25mm) | tấm | 1.188.000 |
13 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (SL-VN) dày 1.8mm | m2 | 217.500 |
14 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (SL-VN) dày 2.7mm | m2 | 300.000 |
15 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (SL-VN) dày 4.7mm | m2 | 585.000 |
16 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (UV liên doanh Đức - VN) dày 1.8mm | m2 | 322.500 |
17 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (UV liên doanh Đức - VN) dày 2.8mm | m2 | 472.500 |
18 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (COOLMAX Hàng nhập Malaysia) dày 1.8mm | m2 | 360.000 |
19 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (COOLMAX Hàng nhập Malaysia) dày 2.7mm | m2 | 495.000 |
20 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KOOLITE) dày 1.4mm (± 0.25mm) | m2 | 165.000 |
21 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KOOLITE) dày 1.7mm (± 0.25mm) | m2 | 231.000 |
22 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KOOLITE) dày 2.7mm (± 0.25mm) | m2 | 332.600 |
23 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KOOLAITE) dày 4.7mm (± 0.25mm) | m2 | 634.500 |
24 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KRYSTAL) dày 2mm (± 0.001mm) | m2 | 385.000 |
25 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KRYSTAL) dày 3mm (± 0.001mm) | m2 | 415.800 |
26 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KRYSTAL) dày 4mm (± 0.001mm) | m2 | 754.600 |
27 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KRYSTAL) dày 5mm (± 0.001mm) | m2 | 939.400 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Tấm lợp
- Báo giá Tấm Tôn Nhựa Composite
- Báo giá Tấm Poly lấy sáng mới nhất
- Báo giá Tôn giả ngói, tôn sóng ngói
- Báo giá Ngói Nhựa PVC
- Báo giá Ngói thép phủ đá màu
- Báo giá Tấm Tôn Onduline
- Báo giá Ngói Pháp siêu nhẹ Onduvilla
So sánh Tấm Poly Đặc và Poly Rỗng
Tiêu chí | Tấm Poly Đặc | Tấm Poly Rỗng |
Độ bền | Độ bền cao nếu thi công đúng cách | Độ bền kém hơn so với Poly đặc cùng độ dày |
Khả năng lấy sáng | Lên đến 92% | Lên đến 90% |
Cách âm | Gấp 8 lần kính | Tốt hơn Poly đặc |
Cách nhiệt | Khả năng cách nhiệt tốt, chịu được nhiệt độ trong khoảng -39 độ C đến 120 độ C | Khả năng chịu nhiệt tốt hơn Poly đặc |
Khả năng uốn cong | Uốn cong dễ dàng ở nhiệt độ thường mà không bị nứt, gãy | Khả năng uốn cong kém hơn poly đặc |
Trọng lượng | Nhẹ hơn 1/2 kính | Nhẹ hơn Poly đặc |
Ứng dụng | Mái che, mái lợp, vòm, khiên,… | tường, vách ngăn, mái lợp,… |
Giá cả | Giá tối ưu cho dự án | Giá tiết kiệm hơn so với Poly đặc |
Cam kết của Triệu Hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế tại Phú Thọ của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Tấm Poly Đặc ngày càng được ưa chuộng tại Phú Thọ nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Hình ảnh thực tế cho thấy sản phẩm này được ứng dụng làm mái che cho sân vận động, bãi đỗ xe và hành lang công cộng, với khả năng truyền sáng lên đến 92%, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo không gian sáng sủa. Bên cạnh đó, trong các công trình nhà kính, tấm Poly Đặc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên và cách nhiệt hiệu quả, đồng thời tạo ra những mái vòm cong mềm mại. Chất lượng và tính thẩm mỹ của sản phẩm được thể hiện rõ nét trong các công trình hiện đại.
Một số câu hỏi liên quan về Tấm Poly Đặc
Poly đặc có những độ dày nào?
Tấm Poly Đặc có nhiều tùy chọn độ dày khác nhau, từ 1mm đến trên 10mm, phục vụ cho nhu cầu sử dụng đa dạng. Các độ dày mỏng như 1mm, 1.5mm và 2mm thường được ứng dụng trong làm vách ngăn hoặc trang trí. Đối với những công trình yêu cầu độ bền cao hơn, các độ dày trung bình như 4mm, 5mm, 6mm và 8mm rất phổ biến, thường được sử dụng cho mái lợp và bảng hiệu. Tấm poly với độ dày từ 10mm trở lên là lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi chịu lực lớn như mái che công nghiệp và tấm chắn bảo vệ.
Tấm Poly Đặc có tỷ lệ truyền sáng cao, vậy cấu trúc đặc ảnh hưởng như thế nào đến khả năng truyền sáng so với poly rỗng?
Cấu trúc của Tấm Poly Đặc thực sự tối ưu hóa khả năng truyền sáng so với poly rỗng. Với tính năng liền mạch, không chứa khoảng rỗng hay lớp không khí, Tấm Poly Đặc cho phép ánh sáng xuyên qua với tỷ lệ lên đến 92%, tương đương với kính. Điều này đảm bảo ánh sáng đi qua một cách đồng đều, hạn chế hiện tượng tán xạ gây lóa hoặc bóng tối. Ngoài ra, nhờ không giữ hơi nước, Tấm Poly Đặc giảm thiểu hiện tượng mờ sương, giữ cho độ trong suốt và độ sáng rõ ràng, hoàn hảo cho các ứng dụng thẩm mỹ cao.
Với tính năng chống va đập gấp 8 lần kính, Tấm Poly Đặc có phù hợp cho các ứng dụng bảo vệ an ninh, như làm khiên chắn hay không?
Với khả năng chống va đập gấp 8 lần kính thông thường, Tấm Poly Đặc là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng bảo vệ an ninh, đặc biệt là khi làm khiên chắn. Độ bền cơ học vượt trội của tấm poly giúp nó chịu được các tác động mạnh mà không bị nứt vỡ. Điều này rất quan trọng trong những tình huống khẩn cứu, khi cần bảo vệ con người và tài sản. Hơn nữa, tính năng nhẹ hơn kính một nửa giúp tấm chắn dễ dàng di chuyển và sử dụng linh hoạt, đáp ứng tốt nhu cầu bảo vệ trước nguy cơ bất ngờ.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Poly Đặc đến Phú Thọ không?
Triệu Hổ hiện đang cung cấp dịch vụ vận chuyển Tấm Poly Đặc đến Phú Thọ, một sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng. Tấm Poly Đặc giúp tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên cho các công trình, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và tiện lợi đến hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc, kể cả Phú Thọ. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi đặt hàng, vì Triệu Hổ luôn đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển vật liệu xây dựng.
Trong bài viết này, Triệu Hổ đã cung cấp những thông tin hữu ích về Tấm Poly Đặc chính hãng tại Phú Thọ. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp quý Khách hàng đưa ra quyết định chính xác trong việc lựa chọn vật liệu cho công trình của mình. Nếu cần tư vấn thêm, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự hỗ trợ tận tình và chi tiết. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn, nhằm đưa công trình đến gần hơn với thành công và bền vững. Cảm ơn sự quan tâm của Quý Khách!